STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | 3160519005 | Mai Anh | Đài | 12-01-2001 |
2 | 3160519006 | Nguyễn Dạ Kim | Đan | 16-07-2001 |
3 | 3160519014 | Lê Thị | Hằng | 19-07-2001 |
4 | 3160519015 | Trần Thị | Hạnh | 05-07-2001 |
5 | 3160519017 | Hồ Nguyễn Thúy | Hiền | 07-11-2001 |
6 | 3160519021 | Nguyễn Bá Kim | Khánh | 28-01-2001 |
7 | 3160519024 | Lê Lương Hồng | Liên | 11-01-2001 |
8 | 3160519028 | Phạm Hà | My | 16-05-2001 |
9 | 3160519029 | Nguyễn Hoàng Hạnh | Nguyên | 16-10-2001 |
10 | 3160519030 | Lý Yến | Nhi | 06-07-2001 |
11 | 3160519039 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 20-10-2001 |
12 | 3160519040 | Nguyễn Duy | Tân | 26-06-2001 |
13 | 3160519041 | Trần Thị Ly | Thanh | 15-06-2001 |
14 | 3160519047 | Chướng Thị Cẩm | Tiến | 01-05-2001 |
15 | 3160519049 | Trần Thị Lệ | Trâm | 22-03-2001 |