STT | Mã SV | Họ và tên | Lớp sinh hoạt | |
1 | 3160621012 | Lê Trương Khuyên | Bảo | SGT |
2 | 3160621023 | Ngô Công Hoài | Bảo | SGT |
3 | 3160621001 | Nguyễn Đình | Đăng | SGT |
4 | 3160621024 | Alăng | Đưng | SGT |
5 | 3160621013 | Lê Trần Thanh | Hà | SGT |
6 | 3160621014 | Trần Thị | Hà | SGT |
7 | 3160621003 | Hoàng Thành | Huy | SGT |
8 | 3160621015 | Huỳnh Văn | Huy | SGT |
9 | 3160621004 | Nguyễn Anh | Khoa | SGT |
10 | 3160621016 | Huỳnh Hồ Bá | Lên | SGT |
11 | 3160621017 | Phan Thị | Liên | SGT |
12 | 3160621018 | Lý Tùng | Long | SGT |
13 | 3160621019 | Trần Thành | Lương | SGT |
14 | 3160621020 | Phạm Hoàng | Minh | SGT |
15 | 3160621005 | Bùi Xuân | Nhật | SGT |
16 | 3160621028 | Đỗ Hoàng | Phong | SGT |
17 | 3160621029 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | SGT |
18 | 3160621007 | Mạc Phú | Quý | SGT |
19 | 3160621008 | Đỗ | Quyên | SGT |
20 | 3160621030 | Trần Thị Như | Quỳnh | SGT |
21 | 3160621009 | Phạm Nguyễn Hồng | Sơn | SGT |
22 | 3160621031 | Nguyễn Thái | Tâm | SGT |
23 | 3160621021 | Lê Văn | Thành | SGT |
24 | 3160621011 | Tán Văn | Tú | SGT |
25 | 3160621022 | Trần Quang | Văn | SGT |
26 | 3160621033 | Lê Thị | Vương | SGT |