STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | 3160120006 | Đoàn Thị Lan | Anh | 28-03-2002 |
2 | 3160120007 | Trần Văn | Bình | 21-10-2002 |
3 | 3160120013 | Hồ Thị | Chỗ | 10-10-2002 |
4 | 3160120023 | Trần Thị Phương | Dung | 29-08-2002 |
5 | 3160120025 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 25-10-2002 |
6 | 3160120116 | Bùi Phạm Thị Ngọc | Hạnh | 04-06-2002 |
7 | 3160120032 | Hồ Thị | Huệ | 25-01-2002 |
8 | 3160120035 | Trương Thị | Lan | 03-04-2002 |
9 | 3160120040 | Bríu Thị | Lem | 27-09-2002 |
10 | 3160120097 | Đinh Hồng | Linh | 20-03-2002 |
11 | 3160120102 | Trần Thị Thảo | Ly | 22-09-2002 |
12 | 3160120109 | Trần Bảo | Ngân | 04-09-2002 |
13 | 3160120111 | Võ Nguyễn Thảo | Nguyên | 24-05-2002 |
14 | 3160120113 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 10-06-2002 |
15 | 3160120117 | Đỗ Văn | Phong | 13-10-2002 |
16 | 3160120054 | Ksor H’ | Quyên | 04-06-2002 |
17 | 3160120061 | Lưu Quý | Sĩ | 16-02-2002 |
18 | 3160120062 | Nguyễn Thanh | Thảng | 30-09-2001 |
19 | 3160120066 | Alăng Thị | Thảo | 13-02-2002 |
20 | 3160120081 | A Lăng | Tiến | 01-03-2002 |
21 | 3160120086 | Phan Thị Mỹ | Trâm | 23-03-2002 |
22 | 3160120094 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 13-03-2002 |
23 | 3160120119 | Đỗ Thị | Yến | 20-04-2001 |