TT | Tên ngành | Mã đăng kí xét tuyển | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
1 | Giáo dục chính trị | 7140205 | 36 | Ngữ văn + Lịch sử + Địa lí
Ngữ văn + GDCD + Địa lí Ngữ văn + Tiếng anh + GDCD |
1.C00
2.C20 3.D66 |
2 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 30 | Năng khiếu 1(Thẩm âm, Xướng âm)*2 + Năng khiếu 2 (Hát, nhạc cụ)*2 + Ngữ văn | 1. N00 |